bị chia rẽ nghĩa tiếng Anh là
split
(adj)
bị chia rẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của split
Nghe phát âm giọng Mỹ của split
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị chia rẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của split
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan split: bị chia rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
split