bị chia rẽ nghĩa tiếng Anh là
divided
/dɪˈvaɪdɪd/
(v)(past)(adj)
bị chia rẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của divided
Nghe phát âm giọng Mỹ của divided
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị chia rẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của divided
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divided: bị chia rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
divided