bị chia cắt nghĩa tiếng Anh là
divided
/dɪˈvaɪdɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của divided
Nghe phát âm giọng Mỹ của divided
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị chia cắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của divided
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divided: bị chia cắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
divided