bị che giấu nghĩa tiếng Đức là
verschleiert
Part. II / (adj)
bị che giấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschleiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị che giấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verschleiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschleiert: bị che giấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschleiert