bị (cảm giác) nghĩa tiếng Anh là
have
/hæv/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have
Nghe phát âm giọng Mỹ của have
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị (cảm giác)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have: bị (cảm giác)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have