Diễn Giải
bị buộc nghĩa tiếng Đức là
gezwungen
(past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gezwungen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezwungen: bị buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gezwungen