bị bỏ qua nghĩa tiếng Anh là
overlooked
/ˌəʊvərˈlʊkt/
(adj)
bị bỏ qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overlooked
Nghe phát âm giọng Mỹ của overlooked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị bỏ qua
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overlooked: bị bỏ qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overlooked