bị bẻ cong nghĩa tiếng Anh là
relent
/rɪˈlɛnt/
(v)
bị bẻ cong còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relent
Nghe phát âm giọng Mỹ của relent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị bẻ cong
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relent: bị bẻ cong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relent