bị bao quanh nghĩa tiếng Đức là war umgeben
bị bao quanh còn có các bản dịch khác là
eingeschlossen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan war umgeben: bị bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
war umgeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị bao quanh