bị bầm tím nghĩa tiếng Anh là
have bruised
/hæv bruːzd/
v (hiện tại hoàn thành)
bị bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bruised
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bruised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị bầm tím
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have bruised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bruised: bị bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bruised