bị bầm tím nghĩa tiếng Anh là
bruise
/bruːz/
(v)
bị bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bruise: bị bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bruise