beziehend (adj) nghĩa tiếng Việt là
liên quan
beziehend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beziehend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liên quan
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beziehend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beziehend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beziehend