bezeichnete (adj)(P. II): „bezeichnen“ nghĩa tiếng Việt là
đã chỉ định
bezeichnete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bezeichnete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chỉ định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bezeichnete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezeichnete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezeichnete