bewundert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã ca ngợi
bewundert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bewundert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ca ngợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bewundert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewundert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewundert