bewältigt (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đối phó
bewältigt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bewältigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đối phó
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bewältigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewältigt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewältigt