bevorstehen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đang đe dọa
bevorstehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bevorstehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đe dọa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bevorstehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bevorstehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bevorstehen