betrayer phiên âm IPA là /bɪˈtreɪər/
betrayer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của betrayer
Nghe phát âm giọng Mỹ của betrayer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ phản bội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của betrayer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrayer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrayer