betrayal (n) nghĩa tiếng Việt là
phản bội
betrayal phiên âm IPA là /bɪˈtreɪəl/
betrayal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrayal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrayal