betrachten etw (A) als etw (A) (Vt)(hat)(untr) nghĩa tiếng Việt là
Cho là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của betrachten etw (A) als etw (A)
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cho là
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của betrachten etw (A) als etw (A)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrachten etw (A) als etw (A)
Mở Rộng