bestürzt nghĩa tiếng Việt là đã làm thất vọng
bestürzt còn có các bản dịch khác là
Kinh ngạc, bàng hoàng, đau lòng, chấn động, làm mất hứng thú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestürzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestürzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm thất vọng