bestürzt (adj) nghĩa tiếng Việt là
đau lòng
bestürzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestürzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đau lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bestürzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestürzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestürzt