bestride (v) nghĩa tiếng Việt là
Cưỡi
bestride phiên âm IPA là /bɪˈstraɪd/
bestride còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bestride
Nghe phát âm giọng Mỹ của bestride
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cưỡi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestride
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestride