bestrewed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rải
bestrewed phiên âm IPA là /bɪˈstruːd/
bestrewed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bestrewed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bestrewed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bestrewed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestrewed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestrewed