bestatten (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Chôn cất
bestatten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestatten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chôn cất
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bestatten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestatten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestatten