bespeaks (present tense) nghĩa tiếng Việt là
báo trước
bespeaks phiên âm IPA là /bɪˈspiːks/
bespeaks còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bespeaks
Nghe phát âm giọng Mỹ của bespeaks
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bespeaks
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bespeaks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bespeaks