besought (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
nài nỉ
besought phiên âm IPA là /bɪˈsɔːt/
besought còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của besought
Nghe phát âm giọng Mỹ của besought
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nài nỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của besought
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besought
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besought