besoms (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
cây quét
besoms phiên âm IPA là /ˈbɪzəmz/
besoms còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của besoms
Nghe phát âm giọng Mỹ của besoms
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cây quét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của besoms
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besoms
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besoms