besmear (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm dơ
besmear phiên âm IPA là /bɪˈsmɪər/
besmear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của besmear
Nghe phát âm giọng Mỹ của besmear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm dơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của besmear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besmear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besmear