besitzen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Sở hữu
besitzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besitzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besitzen