beset (v) nghĩa tiếng Việt là
đeo bám
beset phiên âm IPA là /bɪˈset/
beset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beset
Nghe phát âm giọng Mỹ của beset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đeo bám
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của beset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beset