beschriften (v) nghĩa tiếng Việt là
ghi chú
beschriften còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschriften
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi chú
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschriften
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschriften