beschmieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm dơ
beschmieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschmieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm dơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beschmieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschmieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschmieren