beschleunigte (adj) nghĩa tiếng Việt là
gia tốc
beschleunigte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschleunigte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia tốc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschleunigte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschleunigte