beschäftigen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
thuê
beschäftigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschäftigen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschäftigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschäftigen