Überschwemmung (f) nghĩa tiếng Việt là
đợt lụt
Überschwemmung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Überschwemmung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đợt lụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Überschwemmung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überschwemmung
Mở Rộng