bereitstellen (Vt)(hat)(tr) nghĩa tiếng Việt là
Chuẩn bị sẵn
bereitstellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bereitstellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chuẩn bị sẵn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bereitstellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bereitstellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bereitstellen