bereits (adv)(Adverb) nghĩa tiếng Việt là
đã rồi
bereits còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bereits
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bereits