berating (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Mắng nhiếc
berating phiên âm IPA là /bɪˈreɪtɪŋ/
berating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của berating
Nghe phát âm giọng Mỹ của berating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mắng nhiếc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của berating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan berating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
berating