bếp nấu nghĩa tiếng Đức là
Herde
(pl)
bếp nấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Herde
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bếp nấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Herde
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herde: bếp nấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herde