benommen (adj) nghĩa tiếng Việt là
mê mải
benommen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của benommen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê mải
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của benommen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benommen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benommen