benevolently (adv) nghĩa tiếng Việt là
tử tế
benevolently phiên âm IPA là /bɪˈnɛvələntli/
benevolently còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của benevolently
Nghe phát âm giọng Mỹ của benevolently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tử tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của benevolently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benevolently
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benevolently