beneiden (v) nghĩa tiếng Việt là
ghen tỵ
beneiden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beneiden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghen tỵ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beneiden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beneiden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beneiden