beneficiary nghĩa tiếng Việt là Người bóc lột
beneficiary phiên âm IPA là /ˌbɛnɪˈfɪʃiˌɛri/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beneficiary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beneficiary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người bóc lột