beneficent (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhân từ
beneficent phiên âm IPA là /bɪˈnɛfɪsənt/
beneficent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beneficent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beneficent