benchmark nghĩa tiếng Việt là giá trị chuẩn
benchmark phiên âm IPA là /ˈbɛntʃˌmɑrk/
benchmark còn có các bản dịch khác là
Tiêu chuẩn, mô hình thử nghiệm, tiêu chí đánh giá, xem xét, tiêu chuẩn để giám định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benchmark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benchmark
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giá trị chuẩn