bền bỉ nghĩa tiếng Anh là
untiring
/ʌnˈtaɪrɪŋ/
bền bỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của untiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của untiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bền bỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của untiring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untiring: bền bỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untiring