bền bỉ nghĩa tiếng Anh là
enduring
/ɪnˈdʊrɪŋ/
(adj)
bền bỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enduring
Nghe phát âm giọng Mỹ của enduring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bền bỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enduring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enduring: bền bỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enduring