Diễn Giải
bền bỉ nghĩa tiếng Anh là
robust
/rəʊˈbʌst/
bền bỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của robust
Nghe phát âm giọng Mỹ của robust
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan robust: bền bỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
robust