bemoaned phiên âm IPA là /bɪˈməʊnd/
bemoaned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bemoaned
Nghe phát âm giọng Mỹ của bemoaned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Than khóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bemoaned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bemoaned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bemoaned