belying (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự phản bội
belying phiên âm IPA là /bɪˈlaɪɪŋ/
belying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của belying
Nghe phát âm giọng Mỹ của belying
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belying